Có 2 kết quả:
好为人师 hào wéi rén shī ㄏㄠˋ ㄨㄟˊ ㄖㄣˊ ㄕ • 好為人師 hào wéi rén shī ㄏㄠˋ ㄨㄟˊ ㄖㄣˊ ㄕ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
to like to lecture others (idiom)
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
to like to lecture others (idiom)
giản thể
Từ điển Trung-Anh
phồn thể
Từ điển Trung-Anh